📌 Trường đại học nghiên cứu – Trí tuệ đổi mới
Được thành lập vào năm 1939, mở ra kỷ nguyên mới cho giáo dục kỹ thuật của Hàn Quốc, Đại học Hanyang đã đóng góp to lớn cho sự phát triển của ngành công nghiệp kỹ thuật đất nước, đồng thời theo đuổi phương châm giáo dục và nghiên cứu mang tính thực tiễn.💡 Cơ sở Seoul với sự hiện diện của nhiều trung tâm nghiên cứu chuyên ngành đã thúc đẩy mạnh mẽ các hoạt động giao lưu, hợp tác nghiên cứu đa dạng, thực hiện trọn vẹn vai trò động lực tăng trưởng của Hàn Quốc và là cái nôi của trí tuệ đổi mới.
🎓 TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG - SEOUL CAMPUS
1. Giới Thiệu Trường Đại học Hanyang (한양대학교)
Vị trí: 222, Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul
Loại hình: Tư thục
Quy mô đào tạo: Cơ sở Seoul có 15 trường đại học trực thuộc và khoảng 64 khoa. Đào tạo đa dạng các ngành: Kỹ thuật, Y dược, Nhân văn, Khoa học xã hội, Quản trị, Âm nhạc, Nghệ thuật, Quốc tế, Công nghiệp hội tụ...
Website: https://www.hanyang.ac.kr/
🌟 Một số thành tựu nổi bật
2018: Xếp số 1 tại Hàn Quốc về số lượng cựu sinh viên là CEO startup.
2019: Theo QS World University Rankings, xếp hạng 150 thế giới.
2025: Được xếp loại Trường Top 1 tại Hàn Quốc.
Hợp tác quốc tế: Với 820 trường ở 88 quốc gia, bao gồm: MIT (Mỹ), Đại học Cambridge (Anh), Đại học Thanh Hoa (Trung Quốc)
2. Hệ Tiếng Hàn
📌 Điều kiện đăng ký
- Tốt nghiệp THPT
- GPA từ 7.0
- Không quá 3 năm trống
💰 Học phí
- Hanyang Seoul Campus: 7,200,000KRW/ 4 kỳ ( Phí đăng ký + bảo hiểm: 150,000KRW)
- Hanyang Erica Campus: 6,100,000KRW (Phí đăng ký + bảo hiểm: 100,000KRW)
- Ký túc xá: khoảng 700,000 ~ 2,500,000KRW/ 6 tháng.
📅 Lịch học
|
Thứ |
Giờ học |
Thời gian |
Tổng số giờ |
Cấp độ |
Số lượng |
|
T2 ~ T6 |
Lớp sáng 9:00 ~ 13:00 |
10 tuần |
200 giờ (bao gồm tiết học văn hóa) |
Cấp 1 ~ Cấp 6 |
15 lượng/ 1 lớp |
|
Lớp chiều 14:00 ~ 18:00 |

🏯 Đặc điểm của lớp học
- Thực hiện đào tạo tổng hợp 4 lĩnh vực nói, nghe, đọc và viết
- Học theo từng cấp độ thông qua kiểm tra trình độ
- Sự kiện văn hóa theo học kỳ: Thực hiện giao lưu văn hóa và ngôn ngữ sôi nổi thông qua tiếng Hàn và các sự kiện lễ hội.
- Tiết học văn hóa từng lớp: Hiểu văn hóa Hàn Quốc thông qua tham gia các lớp học văn hóa đa dạng như xem biểu diễn Nanta, thăm làng dân tộc Hàn Quốc, trải nghiệm nấu ăn Hàn Quốc, Samulnori, Taekwondo.
- Lễ định hướng và hoàn thành chương trình: Hướng dẫn học sinh mới tuyển sinh, trao giải học sinh xuất sắc và học bổng khi hoàn thành chương trình…
🎁 Ưu đãi học bổng (Hanyang Seoul Campus)
- Học bổng 200~400,000 won cho các sinh viên chuyên cần có thành tích xuất sắc trong mỗi một cấp độ.
- Giảm 10% học phí cho sinh viên và các thành viên trong gia đình cùng tham gia khóa học tiếng Hàn.
- Học bổng nhập học Đại học Hanyang: Dành cho sinh viên nhập học đã hoàn thành cấp 5 / cấp 6 tại Viện Giáo dục Quốc tế của trường.
3. Hệ Đại Học
📌 Điều kiện nhập học
- Topik 4 trở lên (cở sở ERICA Topik 3 trở lên)
- Tốt nghiệp THPT
- GPA từ 7.0
🏫 Trường đại học Hanyang cơ sở Seoul có 15 trường đại học trực thuộc (단과대학)
|
TRƯỜNG |
KHOA |
CHUYÊN NGÀNH |
GHI CHÚ |
HỌC PHÍ |
Trường đại học Kỹ thuật (공과대학) |
Khoa Kiến trúc(5 năm) (건축학부) |
6,313,000KRW/ 1 kỳ |
||
Khoa Kỹ thuật Kiến trúc (4 năm) (건축공학부) |
||||
|
Ngành Kỹ thuật Môi trường Xây dựng (건설환경공학과) |
||||
|
Ngành Kỹ thuật Đô thị (도시공학과) |
||||
|
Ngành Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường (자원환경공학과) |
||||
|
Khoa Kỹ thuật Điện tử Hợp nhất (융합전자공학부) |
||||
|
Khoa Phần mềm Máy tính (컴퓨터소프트웨어학부) |
||||
|
Ngành Hệ thống Thông tin (정보시스템학과) |
||||
|
Khoa Điện – Kỹ thuật Sinh học (전기·생체공학부) |
Kỹ thuật Điện (전기공학) |
|||
|
Kỹ thuật Y sinh (바이오메디컬공학) |
||||
|
Khoa Kỹ thuật Vật liệu Mới (신소재공학부) |
||||
|
Ngành Kỹ thuật Hóa học (화학공학과) |
||||
|
Ngành Công nghệ Sinh học (생명공학과) |
||||
|
Ngành Kỹ thuật Hữu cơ Nano (유기나노공학과) |
||||
|
Ngành Kỹ thuật Năng lượng (에너지공학과) Khoa Kỹ thuật Cơ khí (기계공학부) |
||||
|
Ngành Kỹ thuật Hạt nhân (원자력공학과) |
||||
|
Ngành Kỹ thuật Công nghiệp (산업공학과) |
||||
|
Ngành Kỹ thuật Ô tô Tương lai (미래자동차공학과) |
||||
|
Khoa Khoa học Dữ liệu (데이터사이언스학부) |
※ Chương trình tiếng Anh – phỏng vấn bằng tiếng Anh ※ Bắt buộc nộp chứng chỉ tiếng Anh (TOEFL iBT 80 trở lên, IELTS 6.0 trở lên) |
|||
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội (사회과학대학) |
Khoa Khoa học Chính trị và Ngoại giao (정치외교학과) |
4,789,000KRW/ 1 kỳ |
||
|
Khoa xã hội học (사회학과) |
||||
|
Khoa Truyền thông đại chúng (미디어커뮤니케이션학과) |
※ Chỉ có thể đăng ký làm nguyện vọng 1 (không được chọn làm nguyện vọng 2) |
|||
|
Khoa du lịch (관광학부) |
||||
|
Trường Đại học Kinh tế và Tài chính (경제금융대학) |
Khoa Kinh tế - tài chính (경제금융학부) |
4,789,000KRW/ 1 kỳ |
||
|
Trường Đại học Khoa học Đời sống (생활과학대학) |
Khoa Công nghệ may mặc (의류학과) |
5,579,000KRW/1 kỳ |
||
|
Khoa Dinh dưỡng - Thực phẩm (식품영양학과) |
||||
|
Khoa thiết kế nội thất và Kiến trúc (실내건축디자인학과) |
||||
|
Trường Đại học Điều dưỡng (간호대학) |
Khoa Điều dưỡng (간호학과) |
|||
|
Trường Đại học Y khoa (의과대학) |
Khoa Y (의학과) |
|||
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (자연과학대학) |
Khoa toán học (수학과) |
5,579,000KRW/1 kỳ |
||
|
Khoa vật lý học (물리학과) |
||||
|
Khoa hóa học (화학과) |
||||
|
Khoa Khoa học sinh học (생명과학과) |
||||
|
Trường Đại học Quản trị Kinh doanh (경영대학) |
Khoa Quản trị kinh doanh (경영학부) |
※ Chương trình tiếng Hàn ※ Chỉ có thể đăng ký làm nguyện vọng 1 (không được chọn làm nguyện vọng 2) |
4,789,000KRW/ 1 kỳ |
|
|
Khoa Quản trị kinh doanh (Học 100% bằng tiếng Anh) |
※ Chương trình tiếng Anh, ※ Bắt buộc nộp chứng chỉ tiếng Anh (TOEFL iBT 80 trở lên, IELTS 6.0 trở lên) |
|||
|
Khoa Quản trị kinh doanh tài chính (파이낸스경영학과) |
※ Chỉ có thể đăng ký làm nguyện vọng 1 (không được chọn làm nguyện vọng 2) |
|||
|
Trường Đại học Âm nhạc (음악대학) |
Khoa Thanh nhạc (성악과) |
7,093,000KRW/1 kỳ |
||
|
Khoa sáng tác (작곡과) |
||||
|
Khoa Piano (피아노과) |
||||
|
Khoa nhạc cụ phương Tây (관현악과) |
Violin |
không được chuyển đổi ngành sau khi nhập học |
||
|
Viola |
||||
|
Cello |
||||
|
Contrabass |
||||
|
Flute |
||||
|
Oboe |
||||
|
Clarinet |
||||
|
Bassoon |
||||
|
Saxophone |
||||
|
Horn |
||||
|
Trumpet |
||||
|
Tenor Trombone |
||||
|
Bass Trombone |
||||
|
Tuba |
||||
|
Bộ gõ |
||||
|
Khoa nhạc cụ truyền thống Hàn Quốc (국악과) |
Gayageum (가야금) |
|||
|
Geomungo (거문고) |
||||
|
Piri (피리) |
||||
|
Daegeum (대금) |
||||
|
Haegeum (해금) |
||||
|
Ajaeng (아쟁) |
||||
|
Nhạc cụ gõ (타악기) |
||||
|
Thanh nhạc - Jeongga (성악 - 정가) |
||||
|
Thanh nhạc - Pansori (성악 - 판소리) |
||||
|
Thanh nhạc - Jeongseok Dosori (성악 - 정석도소리) |
||||
|
Sáng tác (작곡) |
||||
|
Lý luận âm nhạc (이론) |
||||
|
Trường Đại học Khoa học Nhân văn (인문과학대학) |
Khoa Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc (국어국문학과) |
4,789,000KRW/1 kỳ |
||
|
Khoa Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc (중어중문학과) |
||||
|
Khoa Ngôn ngữ & Văn học Anh (영어영문학과) |
||||
|
Khoa Ngôn ngữ & Văn học Đức (독어독문학과) |
||||
|
Khoa Lịch sử (사학과) |
||||
|
Khoa Triết học (철학과) |
||||
|
Trường Đại học Chính sách công (정책과학대학) |
Khoa Khoa học chính sách (정책학과) |
4,789,000KRW/1 kỳ |
||
|
Khoa Hành chính công (행정학과) |
||||
|
Trường Đại học Sư phạm (사범대학) |
Khoa Giáo dục (교육학과) |
|||
|
Khoa Công nghệ Giáo dục (교육공학과) |
||||
|
Khoa Sư phạm Tiếng Hàn (국어교육과) |
||||
|
Khoa Sư phạm Tiếng Anh (영어교육과) |
||||
|
Khoa Sư phạm Toán học (수학교육과) |
||||
|
Khoa Sư phạm mỹ thuật ứng dụng (응용미술교육과) |
||||
|
Trường Đại học Nghệ thuật – Thể dục (예술·체육대) |
Khoa Khoa học Công nghiệp Thể thao (스포츠산업과학부) |
Quản lý thể thao (스포츠매니지먼트) |
5,579,000KRW/1 kỳ |
|
|
Khoa học thể thao (스포츠사이언스) |
||||
|
Khoa Sân khấu - Điện ảnh (연극영화학과) |
Điện ảnh (영화) |
Không được đổi chuyên ngành sau khi nhập học |
6,328,000KRW/1 kỳ |
|
|
Đạo diễn và Kỹ thuật (연출 및 스탭) |
||||
|
Diễn xuất (연기) |
||||
|
Khoa múa (무용학과) |
Múa truyền thống Hàn Quốc (한국무용) |
|||
|
Múa đương đại (현대무용) |
||||
|
Ballet (발레) |
||||
|
Khối ngành Nghiên cứu Quốc tế (국제학부) |
Khoa Quốc tế (국제학부) |
Chương trình học bằng tiếng Anh, Bắt buộc nộp chứng chỉ tiếng Anh (TOEFL iBT 89+ hoặc IELTS 6.5+) |
4,789,000KRW/1 kỳ |
|
|
Khoa Hội tụ Nội dung Toàn cầu (글로벌콘텐츠융합학부) |
||||
|
Khối ngành Liên ngành Công nghiệp (산업융합학부) |
Chuyên ngành Hệ thống ứng dụng (응용시스템전공) |
|||
|
Chuyên ngành Kỹ thuật Thông tin (정보공학전공) |

4. Học Bổng
1️⃣ Học bổng Quốc tế Hanyang (HISP)
|
Phân loại |
Giá trị học bổng |
|
HISP 100% |
100% học phí |
|
HISP 70% |
70% học phí |
|
HISP 50% |
70% học phí |
🎯 Trao học bổng thông qua đánh giá tổng hợp đối với học sinh có điểm đánh giá hồ sơ hoặc điểm đánh giá tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
📌 Điều kiện duy trì học bổng: GPA 2.5 mỗi kỳ
2️⃣ Học bổng tiếng Anh
📚 Điều kiện: TOEFL iBT ≥ 90 hoặc IELTS ≥ 6.5
💰 Giá trị học bổng: 30% học phí (chỉ áp dụng học kỳ đầu tiên)
3️⃣ Học bổng tiếng Hàn
📚 Điều kiện: Có chứng chỉ tiếng Hàn theo yêu cầu của trường (chỉ áp dụng học kỳ đầu tiên)
|
Phân loại |
Giá trị học bổng |
|
Topik 6 |
100% học phí |
|
Topik 5 |
50% học phí |
4️⃣ Học bổng của Viện Giáo dục Quốc tế Đại học Hanyang
🎓 Dành cho những bạn theo học hệ tiếng trường
|
Phân loại |
Giá trị học bổng |
|
Học sinh tốt nghiệp cấp 6 của Viện GDQT |
100% học phí |
|
Học sinh tốt nghiệp cấp 5 của Viện GDQT |
50% học phí |
Lưu ý: Dù học sinh đủ điều kiện nhận nhiều học bổng nhưng chỉ được nhận học bổng có giá trị cao nhất (không áp dụng đồng thời nhiều học bổng).

5. Ký Túc Xá (Cơ sở Seoul)
|
Khu vực |
KTX nam nữ |
Tên |
Loại phòng |
Chi phí |
Ghi chú |
|
Trong trường |
Nam |
KTX Techno (테크노숙사) |
Phòng 2 người |
Khoảng 1.000.000 KRW ~ 2.900.000 KRW |
- Trang thiết bị: tủ quần áo, bàn học, giá sách, ghế, điều hòa. - Phòng 1+3 người: 1 căn gồm 2 phòng riêng, 1 phòng đơn và 1 phòng 3 người. |
|
Phòng 3 người |
|||||
|
Phòng 4 người (1+3 người) |
|||||
|
KTX Sinh viên số 1 (제1학생 생활관) |
Phòng 4 người |
||||
|
Nữ |
Tòa Hannuri |
Phòng 1 người |
|||
|
Phòng 2 người |
|||||
|
Tòa Gaenari |
Phòng 1 người |
||||
|
KTX Sinh viên số 1 (제1학생 생활관) |
Phòng 3 người |
Bộ phận phụ trách ký túc xá:
🌐 http://eng.dormitory.hanyang.ac.kr/
📞 +82-2-2220-1471~2
🏢 Tầng 1, Ký túc xá số 2, Đại học Hanyang, 222 Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul (서울특별시 성동구 왕십리로 222 한양대학교 제2학생생활관 1F 학생생활관 행정팀 (04763))
✨ Kanata đã mang đến cho bạn đầy đủ thông tin chi tiết về Đại học Hanyang – từ điều kiện tuyển sinh, học phí, học bổng, ký túc xá cho đến những ưu đãi hấp dẫn. Cơ hội du học Hàn Quốc ngay tại một trong những ngôi trường danh giá nhất xứ sở kim chi đang ở trước mắt bạn!
Đừng chần chừ nữa – Đăng ký ngay hôm nay cùng Kanata để hiện thực hóa ước mơ du học của bạn!